Có 2 kết quả:
满贯 mǎn guàn ㄇㄢˇ ㄍㄨㄢˋ • 滿貫 mǎn guàn ㄇㄢˇ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win every trick in a card game
(2) grand slam
(3) fig. total success
(2) grand slam
(3) fig. total success
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win every trick in a card game
(2) grand slam
(3) fig. total success
(2) grand slam
(3) fig. total success
Bình luận 0